ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decipher 31061 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

decipher /di'saifə/

Phát âm

Xem phát âm decipher »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)

ngoại động từ


  giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)

@decipher
  (Tech) dịch mật mã, giải mật mã

@decipher
  (thống kê) đọc mật mã, giải mã

Xem thêm decipher »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…