EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decreed 31282
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
decree /di'kri:/
Phát âm
Xem phát âm decreed »
Ý nghĩa
ngoại động từ
ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Xem thêm decreed »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…