ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defer


defer /di'fə:/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hoãn, trì hoãn, để chậm lại
to defer a payment → hoãn trả tiền
defer redpay → (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch

nội động từ


  theo, chiều theo, làm theo
to defer to someone's wish → làm theo ý muốn của ai
to defer to someone's opinion → chiều theo ý kiến của ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…