EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delete
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delete
delete /di'li:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gạch đi, xoá đi, bỏ đi
@delete
gạch, bỏ đi
← Xem thêm từ deles
Xem thêm từ delete [DEL] character →
Từ vựng liên quan
d
del
dele
el
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…