ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deme

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deme


deme

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…