EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deme
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deme
deme
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đim (đơn vị sinh sản của loài); nhóm (những cá thể liên quan tới sự phân loại)
← Xem thêm từ dematerialize
Xem thêm từ demean →
Từ vựng liên quan
d
dem
em
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…