ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dence


dence

Phát âm


Ý nghĩa

  (lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…