EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dence
dence
Phát âm
Ý nghĩa
(lý thuyết trò chơi) mặt nhị, mặt chỉ số hai
← Xem thêm từ denazify
Xem thêm từ dendra →
Từ vựng liên quan
ce
d
den
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…