EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dene
dene /di:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đụn cát, cồn cát
danh từ
thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)
← Xem thêm từ dendrons
Xem thêm từ denegation →
Từ vựng liên quan
d
den
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…