ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dene


dene /di:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đụn cát, cồn cát

danh từ


  thung lũng sâu và hẹp ((cũng) dean)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…