ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denotes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denotes


denote /di'nout/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
a face that denotes energy → bộ mặt biểu hiện nghị lực
  có nghĩa là
  bao hàm (nghĩa)
the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam... → từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...

@denote
  ký hiệu : có nghĩa là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…