EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derricks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derricks
derrick /'derik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cần trục, cần cẩu
giàn giếng dầu
← Xem thêm từ derrick
Xem thêm từ derriere →
Từ vựng liên quan
d
derrick
er
err
ic
ri
rick
ricks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…