EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derringer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derringer
derringer /'derindʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn
← Xem thêm từ derring-do
Xem thêm từ derringers →
Từ vựng liên quan
d
er
err
erring
in
ri
ring
ringer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…