EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
derrises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
derrises
derris /'deris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây dây mật
(thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
← Xem thêm từ derris
Xem thêm từ derry →
Từ vựng liên quan
d
derris
er
err
is
ri
rise
rises
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…