ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ derrises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng derrises


derris /'deris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) giống cây dây mật
  (thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…