Kết quả #1
designate /'dezignit/
Phát âm
Xem phát âm designated »Ý nghĩa
tính từ
(đặt sau danh từ)được chỉ định, được bổ nhiệm (nhưng chưa chính thức nhận chức)
ambassador designate → đại sứ mới được chỉ định (nhưng chưa trình quốc thư)
ngoại động từ
chỉ rõ, định rõ
chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
to designate someone as... → chỉ định ai làm...
đặt tên, gọi tên, mệnh danh
to designate someone by the name off... → đặt (gọi) tên ai là...
@designate
xác định, chỉ, ký hiệu Xem thêm designated »