EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devastated 33434
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
devastate /di:'væljueit/
Phát âm
Xem phát âm devastated »
Ý nghĩa
ngoại động từ
tàn phá, phá huỷ, phá phách
Xem thêm devastated »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…