ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dew


dew /dju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sương
evening dew → sương chiều
morning dew → sương mai
  (thơ ca) sự tươi mát
the dew of youth → sự tươi mát của tuổi thanh xuân

ngoại động từ


  làm ướt sương, làm ướt
eyes dewed tears → mắt đẫm lệ

nội động từ


  đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
it is beginging to dew → sương bắt đầu xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…