dew /dju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sương
evening dew → sương chiều
morning dew → sương mai
(thơ ca) sự tươi mát
the dew of youth → sự tươi mát của tuổi thanh xuân
ngoại động từ
làm ướt sương, làm ướt
eyes dewed tears → mắt đẫm lệ
nội động từ
đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống
it is beginging to dew → sương bắt đầu xuống