EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dexter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dexter
dexter /'dekstə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phải, bên phải
← Xem thêm từ dexiotropic
Xem thêm từ dexterity →
Từ vựng liên quan
d
er
ex
ext
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…