EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dey
dey
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quốc trưởng An giê ri (trước 1830)
← Xem thêm từ dextrous
Xem thêm từ dg →
Từ vựng liên quan
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…