EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diachylum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diachylum
diachylum /dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thuốc dán chì oxyt
← Xem thêm từ diachylon
Xem thêm từ diacid →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
d
iac
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…