ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diachylum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diachylum


diachylum /dai'ækjuləm/ (diachylon) /dai'ækilən/ (diachylum) /dai'ækiləm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) thuốc dán chì oxyt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…