EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diaconal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diaconal
diaconal /dai'ækənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) trợ tế
← Xem thêm từ diacid
Xem thêm từ diaconate →
Từ vựng liên quan
ac
co
con
d
iac
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…