ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diapause

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diapause


diapause

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (sinh học)
  thời kỳ đình dục
  thời kỳ nghỉ sinh dục
  thời kỳ nghỉ hoạt động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…