EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dibbles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dibbles
dibble /'dibə/ (dibble) /'dibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ đào lỗ tra hạt
động từ
đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ)
trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ)
← Xem thêm từ dibbled
Xem thêm từ dibbling →
Từ vựng liên quan
bl
d
dib
dibble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…