EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichgamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichgamy
dichgamy /di'kɔgəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) sự chín khác lúc (nhị, nhuỵ)
← Xem thêm từ dichgamous
Xem thêm từ dichlamydeous →
Từ vựng liên quan
AM
am
ch
d
gam
gamy
ic
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…