EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dichloride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dichloride
dichloride /dai'klɔ:raid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) điclorua
← Xem thêm từ dichlamydeous
Xem thêm từ dichlorobenzene →
Từ vựng liên quan
ch
chloride
d
ic
id
ide
lo
lor
or
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…