ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dickeybird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dickeybird


dickeybird

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) con chim con
  chỉ một lời
never said a dickeybird →không bao giờ nói dù chỉ một lời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…