EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dicta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dicta
dicta /'diktəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dicta, dictums
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức
(pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)
châm ngôn
← Xem thêm từ dicrotism
Xem thêm từ dictagraph →
Từ vựng liên quan
d
ic
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…