EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dieletric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dieletric
dieletric /,daii'lektrik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) chất điện môi
an anisotropic dieletric
→ chất điện môi không đẳng hướng
a perfect dieletric
→ chất điện môi lý tưởng
tính từ
(điện học) điện môi
← Xem thêm từ dielectrics
Xem thêm từ diereses →
Từ vựng liên quan
d
die
el
ic
let
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…