ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dieletric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dieletric


dieletric /,daii'lektrik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) chất điện môi
an anisotropic dieletric → chất điện môi không đẳng hướng
a perfect dieletric → chất điện môi lý tưởng

tính từ


  (điện học) điện môi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…