EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diluvium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diluvium
diluvium /dai'lu:vjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) lũ tích
← Xem thêm từ diluvial
Xem thêm từ dim →
Từ vựng liên quan
d
um
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…