EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimerous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimerous
dimerous /'dimərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) nhị hợp
(thực vật học) mẫu hai (hoa)
← Xem thêm từ dimerize
Xem thêm từ dimes →
Từ vựng liên quan
d
dim
dime
dimer
er
me
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…