EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimesional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimesional
dimesional
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) chiều thứ nguyên
← Xem thêm từ dimes
Xem thêm từ dimesionality →
Từ vựng liên quan
d
dim
dime
dimes
ion
me
mes
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…