ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dine


dine /dain/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ăn cơm (trưa, chiều)
to dine out → không ăn cơm nhà, ăn cơm khách; đi ăn hiệu
to dine on (off) something → ăn cơm với món gì, ăn bằng thức gì

ngoại động từ


  thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm
  có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian phòng...)
this room dines twelve → phòng này có đủ chỗ cho mười hai người ngồi ăn
to dine with Duke Humphrey
  nhịn ăn, không ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…