EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ding-a-ling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ding-a-ling
ding-a-ling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thằng ngốc
← Xem thêm từ ding
Xem thêm từ ding-an-sich →
Từ vựng liên quan
d
din
ding
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…