EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinitro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinitro
dinitro
Phát âm
Ý nghĩa
hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử
← Xem thêm từ dining-table
Xem thêm từ dinitrobenzene →
Từ vựng liên quan
d
din
in
init
it
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…