EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinkum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinkum
dinkum /'dinkəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc
tính từ
Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng
dinkum oil
sự thật hoàn toàn
← Xem thêm từ dinkiest
Xem thêm từ dinky →
Từ vựng liên quan
d
din
in
ink
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…