ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dinkum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dinkum


dinkum /'dinkəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc

tính từ


  Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng
dinkum oil
  sự thật hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…