ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplomatic 34617 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

diplomatic /,diplə'mætik/

Phát âm

Xem phát âm diplomatic »

Ý nghĩa

tính từ


  ngoại giao
the diplomatic body (corps) → đoàn ngoại giao
  có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
  (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công

Xem thêm diplomatic »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…