Kết quả #1
diplomatic /,diplə'mætik/
Phát âm
Xem phát âm diplomatic »Ý nghĩa
tính từ
ngoại giao
the diplomatic body (corps) → đoàn ngoại giao
có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
(thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công Xem thêm diplomatic »
Kết quả #2
immunity /i'mju:niti/
Phát âm
Xem phát âm immunity »Ý nghĩa
danh từ
sự miễn, sự được miễm
immunity from taxation → sự được miễm thuế
(y học) sự miễm dịch Xem thêm immunity »