ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplomatic immunity 34619 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

diplomatic /,diplə'mætik/

Phát âm

Xem phát âm diplomatic »

Ý nghĩa

tính từ


  ngoại giao
the diplomatic body (corps) → đoàn ngoại giao
  có tài ngoại giao; có tính chất ngoại giao
  (thuộc) văn kiện chính thức; (thuộc) văn thư công

Xem thêm diplomatic »
Kết quả #2

immunity /i'mju:niti/

Phát âm

Xem phát âm immunity »

Ý nghĩa

danh từ


  sự miễn, sự được miễm
immunity from taxation → sự được miễm thuế
  (y học) sự miễm dịch

Xem thêm immunity »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…