EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diptychs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diptychs
diptych /'diptik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sách gập hai tấm
tranh bộ đôi
← Xem thêm từ diptych
Xem thêm từ dirdum →
Từ vựng liên quan
ch
d
dip
diptych
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…