ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dis-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dis-


dis-

Phát âm


Ý nghĩa

  (tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…