EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dis-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dis-
dis-
Phát âm
Ý nghĩa
(tiền tố tạo với tt, pht, dt, đgt) không, bất, thất
← Xem thêm từ dirtying
Xem thêm từ disabilities →
Từ vựng liên quan
d
is
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…