EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disannul
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disannul
disannul /,disə'nʌl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu
← Xem thêm từ disambiguation
Xem thêm từ disannulment →
Từ vựng liên quan
an
annul
d
is
nu
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…