ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disburdening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disburdening


disburden /dis'bə:dn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cất gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng
to disburden one's mind of → làm cho tâm trí thảnh thơi, làm cho tâm trí thoát khỏi gánh nặng (ưu tư, buồn phiền...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…