ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disburses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disburses


disburse /dis'bə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…