EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disburses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disburses
disburse /dis'bə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu
← Xem thêm từ disbursements
Xem thêm từ disbursing →
Từ vựng liên quan
bur
burs
d
disburse
is
sb
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…