EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disc [audio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disc [audio
disc [audio/video/data (compact) discs]
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đĩa
← Xem thêm từ disc
Xem thêm từ disc brake →
Từ vựng liên quan
audio
d
disc
is
sc
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…