EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discernible 34957
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
discernible /di'sə:nəbl/
Phát âm
Xem phát âm discernible »
Ý nghĩa
tính từ
có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ
Xem thêm discernible »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…