EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discoidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discoidal
discoidal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hình đĩa
← Xem thêm từ discoid
Xem thêm từ discoil →
Từ vựng liên quan
co
coi
d
da
disc
disco
discoid
id
IDA
is
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…