EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dishevelled 35401
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
dishevelled /di'ʃevəld/
Phát âm
Xem phát âm dishevelled »
Ý nghĩa
tính từ
đầu tóc rối bời
rối bời, xoã ra (tóc)
nhếch nhác, ăn mặc nhếch nhác (người)
Xem thêm dishevelled »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…