EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dislikes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dislikes
dislike /dis'laik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không ưa, sự không thích, sự ghét
ngoại động từ
không ưa, không thích, ghét
← Xem thêm từ disliked
Xem thêm từ disliking →
Từ vựng liên quan
d
dislike
ike
is
li
like
likes
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…