ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dismantling 35590 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

dismantle /dis'mæntl/

Phát âm

Xem phát âm dismantling »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
  tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
  tháo dỡ (máy móc)
  phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)

Xem thêm dismantling »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…