Kết quả #1
dismantle /dis'mæntl/
Phát âm
Xem phát âm dismantling »Ý nghĩa
ngoại động từ
dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
tháo dỡ (máy móc)
phá huỷ, triệt phá (thành luỹ) Xem thêm dismantling »