EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispraise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispraise
dispraise /dis'preiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gièm pha, sự chê bai, sự chỉ trích; sự khiển trách
← Xem thêm từ dispossessor
Xem thêm từ disproof →
Từ vựng liên quan
ai
d
is
pr
praise
ra
raise
se
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…