ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distempers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distempers


distemper /dis'tempə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng khó ở
  tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc
  bệnh sốt ho của chó (do nguyên nhân virut)
  tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn (về chính trị)

ngoại động từ

, (từ cổ,nghĩa cổ), (thường) chỉ động tính từ quá khứ
  làm khó ở
  làm rối trí, làm loạn óc
a distempered mind → trí óc rối loạn

danh từ


  (hội họa) thuật vẽ (bằng) màu keo
  màu keo
to paint in distemper → vẽ (bằng) màu keo

ngoại động từ


  vẽ (tường...) bằng màu keo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…