ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distorsion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distorsion


distorsion

Phát âm


Ý nghĩa

  sự méo, sự biến dạng, biến dạng méo
  amplitude d. sự méo biên độ
  delay d. sự méo pha
  envelope sự méo bao hình
  frequency sự méo tần số
  low d. (điều khiển học) sự méo không đáng kể
  phase d. (điều khiển học) sự méo pha
  wave from d. sự sai dạng tín hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…