ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distrust

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distrust


distrust /dis'trʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không tin, sự không tin cậy, sự nghi ngờ, sự ngờ vực

ngoại động từ


  không tin, không tin cậy (ai), hay nghi ngờ, ngờ vực

Các câu ví dụ:

1. If this does not happen, space will be created for rumors, resentment and distrust.


Xem tất cả câu ví dụ về distrust /dis'trʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…