EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disyllable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disyllable
disyllable /di'siləbl/ (disyllable) /di'siləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ hai âm tiết
← Xem thêm từ disyllabic
Xem thêm từ ditch →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
is
la
lab
syllable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…